Có 2 kết quả:
儘可能 jǐn kě néng ㄐㄧㄣˇ ㄎㄜˇ ㄋㄥˊ • 尽可能 jǐn kě néng ㄐㄧㄣˇ ㄎㄜˇ ㄋㄥˊ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) as far as possible
(2) to do one's utmost
(2) to do one's utmost
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) as far as possible
(2) to do one's utmost
(2) to do one's utmost
Bình luận 0